WebNghĩa của từ on the far side trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt [q-s 1 ]- [a 2 -qs]间期 Tìm on the far side Xem thêm: beyond Tra câu Đọc báo tiếng Anh on the far side Từ điển … Webon the opposite side - ở phía đối diện ở phía ngược lại ở bên đối diện on the east side - ở phía đông ở east side on the south side - ở phía nam ở bờ nam on the west side - ở …
Cô gái là con nhà giàu nhưng lại thích làm nhân viên s_iêu ...
Webopposite /'ɔpəzit/ tính từ. đối nhau, ngược nhau. to go in opposite directions: đi theo những hướng ngược nhau; opposite leaves: lá mọc đối; danh từ. điều trái lại, điều ngược lại. … Web1 de jun. de 2014 · (opposite là một tính từ đứng trước một danh từ) – He’s the opposite of / to what I’d imagined Anh ta hoàn toàn trái ngược với những gì tôi đã tưởng tượng. (opposite là một danh từ, hoặc ở vị trí của một danh từ, theo sau là of hoặc to) – The house opposite is up for sale. Ngôi nhà đối diện đang được rao bán. (Không dùng *the … canada water safety plan
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ
WebPhép dịch "opposite" thành Tiếng Việt. đối diện, ngược nhau, thứ trái ngược là các bản dịch hàng đầu của "opposite" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The member sat down in a chair opposite mine. ↔ Người tín hữu ngồi xuống một cái ghế đối diện với tôi. opposite adjective noun ... WebTại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?. TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao ... Webopposite adjective (FACING) B1. being in a position on the other side; facing: My brother and I live on opposite sides of the city. The map on the opposite page shows … canada water overground map